Browsing loại
Winged Enchantment Oracle
Sách hướng dẫn sử dụng bộ bài Winged Enchantment Oracle, bao gồm ý nghĩa 78 lá bài Winged Enchantment Oracle
Lá 34. Swallow – Winged Enchantment Oracle
34. Swallow
Ta là Swallow, là kẻ chuyển hướng. Ta là sự nhanh nhạy trước mọi bước tiến vĩ đại. Ta là sự khám phá…
Lá 36. Turkey – Winged Enchantment Oracle
36. Turkey
Ta là Turkey, là con chim xổ lồng. Ta là lòng biết ơn. Ta là sự nuôi dưỡng. Ta là kẻ hiến tế linh…
Lá 35. Swan – Winged Enchantment Oracle
35. Swan
Ta là Swan, ta là nhà thơ, là kẻ sĩ. Ta sở hữu điểm mạnh nơi sắc đẹp. Ta là sự ngoan cường của tình yêu…
Lá 38. Woodpecker – Winged Enchantment Oracle
38. Woodpecker
Ta là Woodpecker, là giai điệu của ngàn xưa và nhịp đập của trái đất. Ta là kẻ đánh trống. Ta là…
Lá 37. Waxwing – Winged Enchantment Oracle
37. Waxwing
Ta là Waxwing, là cán cân của sự cho đi và nhận lại. Ta là những gì ngươi bộc lộ và và những gì…
Lá 39. Wren – Winged Enchantment Oracle
39. Wren
Ta là Wren, là linh hồn năng nổ và cho đi trái tim mình. Ta là nguồn cảm hứng thi ca. Ta là nguồn năng…