Browsing loại
Cosmos Tarot & Oracle
Lá VI. The Lovers – Cosmos Tarot
VI - The Lovers: Cancer
Nguyên tố: Nước
Gia Đình – Tác Động – Những Người Quý Mến – Kết Nối
Cancer (chòm Cự…
Lá VII. The Chariot – Cosmos Tarot
VII. The Chariot: Libra
Nguyên tố: Khí
Phân Xử - Ngoại Giao – Đạt Được Cân Bằng
Là từ chỉ cái cân đĩa trong…
Lá VIII. Justice – Cosmos Tarot
VIII. Justice: Aquarius
Nguyên tố: Khí
Công Bằng Xã Hội – Căn Nguyên Nỗ Lực – Nổi Loạn
Aquarius (chòm Bảo…
Lá IX. The Hermit – Cosmos Tarot
IX - The Hermit : Canis Major
Nguyên tố: Đất
Canis Major (chòm Đại Khuyển) miêu tả Laelaps, một chú chó thần…
Lá X. Wheel of Fortune – Cosmos Tarot
X - Wheel of Fortune: Pegasus
Nguyên tố: Đất
Từ khởi đầu khiêm tốn đến những cơ hội thực sự
Pegasus (chòm Phi…
Lá XI. Strength – Cosmos Tarot
XI - Strength: Puppis
Nguyên tố: Nước
Sự ổn định cảm xúc bất chấp thách thức
Puppis (chòm Thuyền Vĩ) là hình…
Lá XII. The Hanged Man – Cosmos Tarot
XII. The Hanged Man: Vela (chòm Thuyền Phàm)
Nguyên tố: Khí
Niềm Tin – Cam Kết
Cánh buồm là bộ phận cốt yếu…
Lá XIII. Death – Cosmos Tarot
XIII. Death: Caellum
Nguyên tố: Đất
Công Cụ Tác Tạo – Tinh Luyện – Hình Thành
Caellum (chòm Điêu Cụ) được đặt…
Lá XIV. Temperance – Cosmos Tarot
XIV. Temperance: Pictor
Nguyên tố: Khí
Phụ Trợ - Động Viên – Người Bảo Hộ
Pictor (chòm Hội Giá) được biết tới…
Lá XV. The Devil – Cosmos Tarot
XV - The Devil: Andromeda
Nguyên tố: Đất
Gánh Nặng – Hành Trang – Tự Áp Bức
Nữ hoàng Cassiopeia chọc giận thần…