Lá The Hierophant – Wizards Tarot
The Hierophant
Professor of Mythology
(Giáo Sư Bộ Môn Thần Thoại Học)
Trong quá trình đọc bài tarot, một chút kiến thức về thần thoại học có thể giúp ích rất nhiều. Giáo sư bộ môn thần thoại học của Học viện phép thuật Mandrake không chỉ là người dạy môn này, Ngài là một phần trong đó. Tên của ngài là Chiron.
DẤU HIỆU CHÍNH
- Chiron đã dạy học từ nhiều thế kỉ trước, có thể là từ những ngày đầu tiên của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. Ông đã huấn luyện và cố vấn cho các thế hệ của thần linh và các anh hùng, bao gồm cả Hercules huyền thoại.
- Chiron đã và đang trở nên bất tử. Ngay cả khi Hercules vô tình bắn Chiron bằng một mũi tên độc, sự bất tử giúp cho ông vượt qua cái chết. Vì Chiron đã tìm ra cách cứu chữa cho vết thương của mình, ngài đã tích lũy cho mình một kiến thức y khoa rộng lớn. Ông chia sẻ kiến thức này với mọi người, tạo danh tiếng thần kì cho mình như một người chữa lành vết thương.
- Vào thời Hy Lạp cổ đại, The Hierophants là những linh mục dẫn dắt tín đồ của họ thông qua các nghi lễ thiêng liêng của những bí ẩn Eleusinian. Mỗi năm, một tu sĩ sẽ dẫn dắt mọi người bằng cách tái hiện vụ bắt cóc nữ thần Persephone của Hades, vị thần của thế giới ngầm, và sự trở lại của cô. Nghi lễ này tượng trưng cho chu kỳ của sự sống và cái chết hàng năm, cũng như sự bất tử của của linh hồn. Nó thậm chí có thể bảo đảm cho sự hồi sinh ở vùng Eleusinian. Ngày nay, vai trò của The Hierophants hiện hữu trong mỗi giáo viên bộ môn thần thoại học, và hướng dẫn họ thông qua các nghi lễ truyền thống lâu đời.
- Từ “hierophant” được xuất phát từ chữ “hierarchy” – nghĩa là: một tổ chức với nhiều tầng lớp cai trị. The Hierophant là người quyết định cuối cùng về vấn đề đức tin. Ông có sức mạnh để đại diện cho Chúa, để giải thích cho sự đúng đắn của Thiên Chúa, và để phục vụ với vai trò như một cầu nối giữa thế giới này và thế giới khác.
- Thông thường, lá The Hierophant tượng trưng cho sự giảng dạy, truyền thống, nguồn cảm hứng và sự bộc lộ.
- Chiron là một nhân mã, một sự kết hợp kì diệu của con người và ngựa. Thực tế ông có nửa thân ngựa kết nối hoàn hảo với sự hiện diện của cung Kim Ngưu trong lá bài này. Thông thường, Kim Ngưu thường được biết đến dưới hình tượng của con bò đực, nhưng nó cũng có thể liên kết tới một con vật lớn hơn, thân thiện hơn như ngựa.
- Lớp học của Chiron là một trong những không gian kín lớn nhất tại Học viện Mandrake. Để thích ứng với vóc dáng người ngựa của mình, ông dạy trong một cái chuồng thô sơ với một cánh cửa kéo lớn. Tuy nó mộc mạc và quê mùa, nhưng lớp học của Chiron rất tuyệt và đầy cảm hứng, giống như đang ở nhà thờ vậy.
- Có ba chiếc chìa khóa treo trên dây lưng của Chiron, cái thứ nhất có ký tự Chiron, trông khá giống một chiếc chìa khóa kiểu cổ.
- Chiếc chìa khóa thứ hai có chữ “vav” trong tiếng Do Thái, có nghĩa là “cái móng”. Nó rất nhỏ bé nhưng là một dụng cụ quan trọng. Đinh là mối liên kết giữ tòa nhà và cấu trúc của nó lại với nhau. Móng liên kết bức tường với nền, miếng ván với nền đất, cái bảng và cái khung.
- Chìa khóa thứ ba là dấu hiệu hoàng đạo của Kim Ngưu. Người sinh vào cung Kim Ngưu có thuộc tính đất, chắc chắn, thực tế, thận trọng. Hierophant chính là mẫu người như vậy.
- Chiron đồng hành cùng một cặp chim bồ câu trắng, sống trên trần nhà của lớp học. Chim bồ câu thể hiện cho nhiệt huyết và cảm hứng.
- Cánh cửa kéo phía sau Chiron là hai trụ cột của trí tuệ, nền tảng cho các hệ thống truyền thống nhất về mặt tư tưởng. Hai cánh cửa tượng trưng cho ánh sáng và bóng đêm, tốt và xấu, thương cảm và nghiêm khắc. Việc cánh cửa có thể xoay theo hai chiều ám chỉ rằng: Tin nhắn có thể truyền đi, qua lại trong thế giới tâm linh. Chiron đứng giữa hai vùng giống như người giữ cửa vậy.
- Có một cánh cửa sổ ở hành lang, bên ngoài cửa phòng của Chiron. Quá nó, bạn sẽ thấy chòm Nhân Mã, chòm sao vinh hạnh được đặt tên theo Chiron.
PHÉP THUẬT THỰC HÀNH
Khi bạn theo học dưới sự giáo huấn của Chiron, bạn sẽ được ôn lại kiến thức thần thoại Hy Lạp. Hãy nhìn vào biểu đồ dưới đây:
NGƯỜI HY LẠP VÀ ĐIỆN PANTHEON LA MÃ
TÊN HY LẠP | TÊN LA MÃ | PHÁP SƯ TƯƠNG ỨNG VỚI LÁ BÀI TAROT |
Aphrodite | Venus | The Lovers |
Apollo | Apollo | The Sun |
Ares | Mars | The Tower |
Artemis | Diana | The Moon |
Athena | Minerva | Justice, Judgement |
Bacchus | Dionysus | The Alchemist |
Chiron | The Hierophant | |
Circe | Kirke | The Alchemist, The World, Strength |
Cronos | Saturn | Transfiguration |
Demeter | Ceres | The Empress |
Eros | Cupid | The Lovers |
Gaia | Tellus | The Empress, The World |
Hades | Pluto | The Dark Lord |
Hecate | Trivia | The Chariot
The Moon |
Hera | Juno | The Empress |
Heracles | Hercules | Strength |
Hermes | Mercucy | The Magician |
Persephone/ Kore | Proserpina | The Star |
Moirae/Moirai | Parcae | The Wheel of Fortune |
Poseidon | Neptune | The Hanged Man |
Rhea | Cybele | The Empress |
Selene | Luna | The Moon |
Themis | Justitia | Justice, Judgement |
Tyche | Fortuna | The Wheel of Fortune |
Zeus | Jupiter | The Emperor |
MÔ TẢ
Aphrodite: Thần tình yêu và sắc đẹp, sinh ra bởi máu của Ouranos (trên Thiên Đường) và bọt biển |
Apollo: Thần ánh sáng, mặt trời, sự thật, lời tiên tri, chữa bệnh, bói toán, nghệ thuật; con trai của thần Zeus và Leto, thiên nga; anh em sinh đôi của Artemis |
Ares: Thần chiến tranh, con trai của thần Zeus và Hera (Jupiter và Juno) |
Artemis: Nữ thần đồng trinh của thiên nhiên hoang dã, chuyến đi săn, và trăng non, bà mụ, chị em của Nữ thần Apollo |
Athena: Nữ thần, chiến binh của trí tuệ và công bằng, con gái thần Zeus |
Bacchus: Thần của rượu và sự sinh sản |
Chiron: Một nhân mã, được biết đến như người chữa lành các vết thương và giáo huấn các vị thần |
Circe: Thần của các phù thủy, giáo sư độc dược và bùa chú; con gái của Helios và Oceanid Perse; nàng biến kẻ thù thành động vật. |
Cronos: Cha Titan của các vị thần và nữ thần, chồng của Rhea; giống như Father Time, ông ăn sống các con của mình Demeter, Hades, Hera, Hestia, và Poisedon. Rhea gạt ông đấu với Zeus, người đã giải thoát cho các anh chị em của mình, |
Demeter: Nữ thần của mùa màng và sự sinh nở, sự buồn rầu về việc mất cô con gái Persephone đã làm cho Trái đất khô cẳn trong một quý mỗi năm. |
Eros: Thần tình yêu và tình ái |
Gaia: Mẹ Trái Đất |
Hades: Thần của thế giới ngầm và là chủ quản của sự chết chóc, con trai của Cronos và Rhea |
Hecate: Chủ nhân của bóng đêm, nữ thần của mặt trăng đen.Người bảo trợ của pháp thuật và bùa chú. Người giám hộ của ranh giới sự sống và cái chết, con gái của Titans. |
Hera: Nữ thần của kết hôn và sinh sản; vợ của thần Zeus, con gái của Cronos và Rhea. |
Heracles: Người anh hùng cuối cùng, một vị thần nổi tiếng với sức mạnh vĩnh cửu và mười hai chiến công nổi tiếng, con trai của Zeus và Alcmene. |
Hermes: Sứ giả của các vị thần, con trai của Zeus, và mỹ nhân Maia, cha của Pan |
Persephone/ Kore: Nữ thần đồng trinh, bị bắt cóc bởi Hades, người trở thành hoàng hậu của thế giới ngầm, con gái của Demeter. |
Moirae/Moirai: Ba nữ thần của vận mệnh, người dệt nên những bức tranh sự sống, sinh ra bởi thấn Zeus và Themis |
Poseidon: Thần biển cả, con trai của Cronos và Rhea |
Rhea: Nữ thần bầu trời; vợ của Cronos, mẹ của Olympians: Demeter, Hades, Hera, Hestia, Poseidon và Zeus. |
Selene: Nữ thần trăng tròn |
Themis: Nữ thần của luật pháp; là một Titan nữ, sự hợp nhất của nàng và thần Zeus tạo nên các mùa và Moirai ( hay Fates) |
Tyche: Nữ thần của vận mệnh và may mắn |
Zeus: Vua của các vị thần, chủ nhân của Mount Olympus; con trai của Uranus và Gaia |
Bộ bài Wizards Tarot – Corrine Kenner, John J. Blumen
Bảng tra cứu ý nghĩa 78 lá bài Wizards Tarot