Browsing loại
Silver Witchcraft Tarot
Lá XIII. Death – Silver Witchcraft Tarot
XIII - Death Trí tuệ Năng lượng Cung hoàng đạo: Bọ Cạp (Scorpio) Nguyên tố: Nước Mô tả: Không có ai hiện diện; chỉ…
Lá XIV. Temperance – Silver Witchcraft Tarot
XIV - Temperance Trí tuệ Cân bằng Cung hoàng đạo: Nhân Mã (Sagittarius) Nguyên tố: Lửa Mô tả: Nửa lá bài là ngày,…
Lá XV. The Devil – Silver Witchcraft Tarot
XV - The Devil Tinh thần Không biết Cung hoàng đạo: Ma Kết (Capricorn) Nguyên tố: Đất Mô tả: Lơ lửng trên phiến đá…
Lá XVI. The Tower – Silver Witchcraft Tarot
XVI - The Tower Tinh Thần Năng lượng Cung hoàng đạo: Sao Hỏa (Mars) Nguyên tố: Lửa Mô tả: Phía sau phiến đá, một…
Lá XVII. The Star – Silver Witchcraft Tarot
XVII - The Star Tinh thần Phép màu Cung hoàng đạo: Bảo Bình (Aquarius) Nguyên tố: Khí Mô tả: Trong đêm đầy sao,…
Lá XVIII. The Moon – Silver Witchcraft Tarot
XVIII - The Moon Tinh thần Nữ Thần Cung hoàng đạo: Song Ngư (Pisces) Nguyên tố: Nước Mô tả: Mặt trăng tròn đang…
Lá XIX. The Sun – Silver Witchcraft Tarot
XIX - The Sun Tinh thần Thánh Thần Cung hoàng đạo: Mặt Trời Nguyên tố: Lửa Mô tả: The Sun đang tỏa sáng trên đỉnh…
Lá XX. Judgement – Silver Witchcraft Tarot
XX - Judgement Tinh thần Vạn Vật Cung hoàng đạo: Thiên Vương Tinh (Pluto) Nguyên tố: Lửa Mô tả: Có sáu ngôi sao xếp…
Lá XXI. The World – Silver Witchcraft Tarot
XXI - The World Tinh thần Cân bằng Cung hoàng đạo: Sao Thổ (Saturn) Nguyên tố: Đất Mô tả: Một cái cây cổ xưa mọc…
Lá Ace of Wands – Silver Witchcraft Tarot
Ace of Wands Tia lửa tạo nên ngọn lửa Ý nghĩa bộ nguyên tố: năng lượng, đam mê, nghị lực, chủ động Ý nghĩa số học:…