Browsing loại
Silver Witchcraft Tarot
Lá III. The Empress – Silver Witchcraft Tarot
III. The Empress
Vật chất
Nữ thần
Cung hoàng đạo: Kim Tinh (Venus)
Nguyên tố: Đất
Mô tả: Một trinh nữ…
Lá IV. The Emperor – Silver Witchcraft Tarot
IV - The Emperor
Vật chất
Nam thần
Cung hoàng đạo: Bạch Dương (Aries)
Nguyên tố: Lửa
Mô tả: Một người đàn…
Lá V. The High Priest – Silver Witchcraft Tarot
V - The High Priest
Vật chất
Vạn vật
Cung hoàng đạo: Kim Ngưu (Taurus)
Nguyên tố: Đất
Mô tả: Một người đàn…
Lá VI. The Lovers – Silver Witchcraft Tarot
VI - The Lovers
Vật chất
Cân bằng
Cung hoàng đạo: Gemini
Nguyên tố: Khí
Mô tả: Một người đàn ông và một phụ…
Lá VII. The Chariot – Silver Witchcraft Tarot
VII - The Chariot
Vật chất
Năng lượng
Cung hoàng đạo: Cự Giải (Cancer)
Nguyên tố: Nước
Mô tả: Một người đàn…
Lá VIII. Strength – Silver Witchcraft Tarot
VIII - Strength
Trí tuệ
Nam Thần
Cung hoàng đạo: Sư Tử (Leo)
Nguyên tố: Lửa
Mô tả: Một người đàn ông giữ…
Lá IX. The Hermit – Silver Witchcraft Tarot
IX - The Hermit
Trí tuệ
Vạn vật
Cung hoàng đạo: Xử Nữ (Virgo)
Nguyên tố: Đất
Mô tả: Một người đàn ông đứng…
Lá X. The Wheel – Silver Witchcraft Tarot
X - The Wheel
Trí tuệ
Không biết
Cung hoàng đạo: Sao Mộc (Jupiter)
Nguyên tố: Lửa
Mô tả: Ba phụ nữ đang nhảy…
Lá XI. Justice – Silver Witchcraft Tarot
XI - Justice
Trí tuệ
Nữ Thần
Cung hoàng đạo: Thiên Bình (Libra)
Nguyên tố: Khí
Mô tả: Một người phụ nữ…
Lá XII. The Hanged Man – Silver Witchcraft Tarot
XII - The Hanged Man
Trí tuệ
Phép thuật
Cung hoàng đạo: Hải Vương Tinh (Neptune)
Nguyên tố: Nước
Mô tả: Một…